Nếu bạn tham gia các group truyện ngôn tình hay chơi với bạn bè thích đọc ngôn tình thì chắc hẳn bạn đã nghe người đó nhắc đến 419, 1314, hoặc câu nói 419 trước 520 sau,…. Nếu bạn không biết những con số này có ý nghĩa như thế nào thì hãy tham khảo bài viết 419 là gì? 1314 là gì? do Wiki Giới Trẻ chia sẻ dưới đây nhé.
Mục lục
419 là gì?
419 là For One Night hay còn được gọi là tình một đêm. Ở Trung Quốc, số “419” là từ lóng của “tình một đêm” vì nó là từ đồng âm gần đúng của ” one night – một đêm”. Và điều đó làm cho ngày 19 tháng 4 trở thành một đêm hội ” tình một đêm” không chính thức của giới trẻ Trung Quốc. Có thể trong ngày 19/4 bạn sẽ nhận được tin nhắn như sau: “419 快乐!” (Xin chúc mừng 419!).
520 là gì?
520 là anh yêu em! Và ngày 20/05 là ngày tình yêu của người Trung Quốc. Bạn có thắc mắc tại sao một con số đơn giản lại có thể ngang hàng với ngày Valentine với người Trung Quốc không?
Khi bạn viết ngày 20 tháng 5 bằng số, nó được viết 5,20. Khi bạn phát âm các số 5. 2. 0 trong tiếng Trung, 五 二零 wǔ èr líng, chúng phát âm rất gần với từ 我 爱 你 wǒ ài nǐ. Bạn thấy gì không? Chúng nghe không hoàn toàn giống nhau, nhưng chúng nghe khá giống nhau, và vậy là đủ! Tình yêu của người Trung Quốc dựa trên những từ và con số đồng âm với những ý nghĩa ẩn.
Ngày 20 tháng 5 là một ngày rất đặc biệt đối với người Trung Quốc vì họ kỷ niệm tình yêu vào ngày này! Đối với người Trung Quốc, Ngày 20/05 giống như ngày lễ tình nhân Valentine. Còn gì tuyệt vời hơn khi ở bên cạnh người bạn yêu vào lúc 5h20 phút sáng ngày 20/05?
1314 là gì?
1314 là suốt đời – suốt kiếp HAY trọn đời trọn kiếp. 1314 đại diện cho 一生一世 yīshēng yīshì (suốt đời).
Vì vậy nếu bạn nhắn cho đối phương 5201314 nghĩa là ” Anh yêu em suốt đời suốt kiếp” – thật lãng mạng phải không?
9420 là gì?
9420 nghĩa là: chính là yêu anh ( em) – It’s love you. 9420 trong tiếng Trung đọc là 就是爱你 – jiǔ sì èr phát âm gần giống với jiù shì ài nǐ.
Ngoài ra còn có 1 bài hát cùng tên là 9420 trong Album My First Song do ca sĩ Mạch Tiểu Đâu phát hàng năm 2018. Mời các bạn cùng nghe:
555 là gì?
555 là “hu hu hu” – tiếng khóc. Vì phát âm 555 trong tiếng trung là wūwūwū tương tự như hu hu hu
521 là gì?
521 là anh yêu em. 521 trong tiếng trung đọc là wǔ èr yī, từ này đọc gần như 520, vì vậy mà ý nghĩa của 521 và 520 là như nhau
930 là gì?
930 là nhớ em hay nhớ anh. 930 trong tiếng trung phát âm là jiǔ sān líng – đồng âm với hǎo xiǎng nǐ – 好想你
530 là gì?
530 là anh nhớ em. 530 trong tiếng trung phát âm là wǔ sān líng – đồng âm với wǒ xiǎng nǐ – 好想你
Ý nghĩa các con số trong tiếng trung
Tiếng Trung Quốc có nhiều từ đồng âm với số đếm, vì vậy người Trung Quốc lấy những số đó làm tiếng lóng trong một trường hợp.
- Số 0 (bung ~ nǐ, hín): Bạn, tôi ,. (như bạn bằng tiếng Anh).
- Số 1 (yao ~ Yao): Muốn.
- Số 2 (èr ~ ài): Tình yêu.
- Số 3 (series ~ xian / shēng): Nhớ hoặc sinh.
- Số 4 (si ~ shì): Cuộc sống, thích.
- Số 5 (wǔ ~ wǒ): Tôi, bạn, tôi ,. (như tôi trong tiếng Anh).
- Số 6 (liù ~ lu): Lộc.
- Số 7 (qī ~ jiē): Nụ hôn.
- Số 8 (bā ~ fā / plan / table / ba): Chơi, ôm, ở, đi hoặc là hôn
- Số 9 (jiǔ ~ jiǔ / qiú / jiù / shǒu): Sự vĩnh cửu.
- Số 999 là mãi mãi
Tổng hợp đầy đủ nhất Mật Mã Tình Yêu và Tiếng Lóng bằng Số của Trung Quốc
Số | Giải Nghĩa | Tiếng Trung | Nghĩa Tiếng Anh |
26 là gì? | 26 là: Bạn đang ở đây | 你来啦 | You are here |
28 là gì? | 28 là: Đến đây | 你来吧 | Come here |
58 là gì? | 58 là: Chúc ngủ ngon | 晚安 | Good night |
86 là gì? | 86 là: Bạn đã kiếm được một tài sản | 你发了 | You made a fortune |
95 là gì? | 95 là: Bạn đang tìm tôi | 你找我 | You’re looking for me |
96 là gì? | 96 là: Bạn đang rời đi | 你走了 | You are leaving |
98 là gì? | 98 là: Buổi sáng tốt lành | 早安 | Good morning |
234 là gì? | 234 là: Theo dõi bạn bằng tình yêu | 爱相随 | Follow you with love |
246 là gì? | 246 là: Chết đói | 饿死了 | Starving to death |
258 là gì? | 258 là: Yêu tôi | 爱我吧 | Love me |
338 là gì? | 338 là: Hãy suy nghĩ về nó một chút | 想想吧 | Let’s think about it a bit |
358 là gì? | 358 là: Bạn nhớ tôi | 你想我吧 | You miss me |
360 là gì? | 360 là: Nhớ bạn | 想念你 | Miss you |
409 là gì? | 409 là: Trừng phạt bạn bằng cách rời đi | 罚你走 | Punish you by your leaving |
456 là gì? | 456 là: Tôi đây | 是我啦 | It’s me |
476 là gì? | 476 là: Điện thoại chết | 死机了 | Dead phone |
510 là gì? | 510 là: Tôi đã ở đây | 我已来 | I’m already here |
516 là gì? | 516 là: tôi phải đi | 我要溜 | I have to go |
517 là gì? | 517 là: tôi muốn ăn | 我要吃 | I want to eat |
520 là gì? | 520 là: Tôi mến bạn | 我爱你 | I love you |
521 là gì? | 521 là: tôi sẵn sàng | 我愿意 | I’m willing |
526 là gì? | 526 là: tôi đói | 我饿啰 | I’m hungry |
530 là gì? | 530 là: Tôi đang nghi vê bạn | 我想你 | I’m thinking of you |
546 là gì? | 546 là: tôi mất | 我输了 | I lost |
548 là gì? | 548 là: Bạn ổn chứ? | 无事吧 | Are you OK? |
555 là gì? | 555 là: Wu wu wu (âm thanh nức nở) | 呜呜呜 | Wu wu wu (sobbing sound) |
558 là gì? | 558 là: Chào buổi trưa | 午午安 | Good afternoon |
586 là gì? | 586 là: tôi không đén | 我不来 | I’m not coming |
587 là gì? | 587 là: tôi xin lỗi | 我抱歉 | I am sorry |
596 là gì? | 596 là: tôi đi đây | 我走了 | I’m leaving |
667 là gì? | 667 là: Hãy đi dạo xung quanh | 遛遛去 | Let’s stroll around |
721 là gì? | 721 là: kính thưa | 亲爱的 | Dear |
748 là gì? | 748 là: Đi chết đi | 去死吧 | Go to hell |
765 là gì? | 765 là: Đi khiêu vũ | 去跳舞 | Go dancing |
768 là gì? | 768 là: Ăn thôi | 吃了吧 | Let’s eat |
770 là gì? | 770 là: Hôn em | 亲亲你 | Kiss you |
775 là gì? | 775 là: Hôn tôi | 亲亲我 | Kiss me |
786 là gì? | 786 là: Ăn xong rồi | 吃饱了 | Done eating already |
809 là gì? | 809 là: Bowling | 保龄球 | Bowling |
810 là gì? | 810 là: Không biết xấu hổ | 不要脸 | Shameless |
812 là gì? | 812 là: Không muốn đến | 不要来 | Don’t want to come |
825 là gì? | 825 là: Đừng yêu tôi | 别爱我 | Don’t love me |
837 là gì? | 837 là: Đừng tức giận | 别生气 | Don’t be angry |
865 là gì? | 865 là: Đừng làm phiền tôi | 别惹我 | Don’t annoy me |
885 là gì? | 885 là: Ôm tôi | 抱抱我 | Hug me |
886 là gì? | 886 là: Tạm biệt | 拜拜了 | Bye Bye |
896 là gì? | 896 là: Bạn sẽ không rời đi | 你不走了 | You are not leaving |
898 là gì? | 898 là: Chúng ta hãy chia | 分手吧 | Let’s split |
910 là gì? | 910 là: Chỉ muốn bạn | 就要你 | Just want you |
918 là gì? | 918 là: Cổ vũ | 加油吧 | Cheer up |
940 là gì? | 940 là: Đó là bạn | 就是你 | It’s you |
987 là gì? | 987 là: Xin lỗi | 对不起 | Excuse me |
1299 là gì? | 1299 là: Đi ngay khi bạn đến | 一来就走 | Leave as soon as you arrive |
1372 là gì? | 1372 là: Sẵn sàng từ một phía | 一厢情愿 | One-sided willingness |
1573 là gì? | 1573 là: Tình yêu lâu dài, tập trung (thành ngữ Trung Quốc) | 一往情深 | Long-lasting, focused love (Chinese idiom) |
1698 là gì? | 1698 là: Hãy đi cùng nhau | 一路走吧 | Let’s go together |
1799 là gì? | 1799 là: Hãy đi dạo xung quanh | 一起走走 | Let’s stroll around |
3344 là gì? | 3344 là: Trong nhiều thế hệ | 生生世世 | For generations |
3399 là gì? | 3399 là: Trong một khoảng thời gian dài | 长长久久 | For a long time |
3726 là gì? | 3726 là: Nghĩ dậy | 想起来啦 | Thinking of getting up |
4551 là gì? | 4551 là: Bạn là một và duy nhất cho tôi | 你是我唯一 | You are the one and only for me |
4592 là gì? | 4592 là: Bạn là người tôi yêu | 你是我最爱 | You are my beloved |
5179 là gì? | 5179 là: Tôi muốn uống rượu | 我要吃酒 | I want to drink wine |
5196 là gì? | 5196 là: Tôi phải đi ngay bây giờ | 我要走喽 | I must leave now |
5240 là gì? | 5240 là: Bạn là tình yêu của tôi | 我爱是你 | You are my love |
5366 là gì? | 5366 là: Tôi muốn nói chuyện một lúc | 我想聊聊 | I want to chat for awhile |
5376 là gì? | 5376 là: tôi đang buồn | 我生气了 | I’m upset |
5689 là gì? | 5689 là: Tôi không thể lẻn ra ngoài | 我溜不走 | I can’t sneak out |
5776 là gì? | 5776 là: tôi sẽ ra ngoài ngay bây giờ | 我出去了 | I’m going out now |
5810 là gì? | 5810 là: Tôi sẽ không nghe bạn | 我不依你 | I won’t listen to you |
5871 là gì? | 5871 là: Tôi không phiền | 我不介意 | I don’t mind |
6868 là gì? | 6868 là: Lẻn ra ngoài! Lẻn ra ngoài! | 溜吧!溜吧! | Sneak out! Sneak out! |
7456 là gì? | 7456 là: Chọc giận tôi đến chết | 气死我啦 | Angers me to death |
7998 là gì? | 7998 là: Đi dạo | 去走走吧 | Go for a walk |
8006 là gì? | 8006 là: Không chú ý đến bạn nữa | 不理你了 | Not paying attention to you anymore |
8056 là gì? | 8056 là: Bây giờ anh phớt lờ tôi? | 你不理我啦 | You ignore me now? |
8074 là gì? | 8074 là: Làm bạn chết | 把你气死 | Upset you to death |
8170 là gì? | 8170 là: Đừng di chuyển liều lĩnh | 不要瞎动 | Don’t move recklessly |
8172 là gì? | 8172 là: Đừng hành động liều lĩnh | 不要瞎来 | Don’t act recklessly |
8358 là gì? | 8358 là: Đừng nghĩ về tôi | 你不想我吧 | Don’t think of me |
8376 là gì? | 8376 là: Đừng tức giận | 你别生气了 | Don’t be angry |
9482 là gì? | 9482 là: Chỉ cần đừng đến | 就是不来 | Just don’t come |
9958 là gì? | 9958 là: Cứu tôi | 救救我吧 | Save me |
12937 là gì? | 12937 là: Nghĩ đến việc ăn ngay khi bạn đến đây | 一来就想吃 | Thinking of eating as soon as you got here |
12945 là gì? | 12945 là: Tôi là người muốn tình yêu | 要爱就是我 | I’m the one who wants love |
20863 là gì? | 20863 là: Yêu em đến kiếp sau | 爱你到来生 | Love you till the next life |
25184 là gì? | 25184 là: Yêu anh trọn đời | 爱我一辈子 | Love me for a lifetime |
25873 là gì? | 25873 là: Yêu tôi cho đến chết | 爱我到今生 | Love me till death |
35925 là gì? | 35925 là: Nghĩ về tôi là yêu tôi | 想我就爱我 | To think of me is to love me |
38726 là gì? | 38726 là: Tôi không thể nghĩ ra | 想不起来啦 | I can’t think of it |
51020 là gì? | 51020 là: anh vẫn yêu em | 我依然爱你 | I still love you |
51396 là gì? | 51396 là: Tôi muốn đi ngủ bây giờ | 我要睡觉了 | I want to go to sleep now |
51476 là gì? | 51476 là: Điện thoại của tôi cũng chết | 我也死机了 | My phone is dead too |
52667 là gì? | 52667 là: Hãy từ từ rời đi | 我俩遛遛去 | Let’s leave slowly |
53719 là gì? | 53719 là: Tôi vẫn có tình yêu sâu sắc cho bạn | 我深情依旧 | I still have deep love for you |
53770 là gì? | 53770 là: Tôi đang nghĩ đến việc hôn bạn | 我想亲亲你 | I’m thinking of kissing you |
53880 là gì? | 53880 là: Tôi đang nghĩ đến việc ôm bạn | 我想抱抱你 | I’m thinking of hugging you |
57520 là gì? | 57520 là: Vợ anh, anh yêu em | 吾妻我爱你 | My wife, I love you |
70345 là gì? | 70345 là: Xin hãy tin tôi | 请你相信我 | Please believe me |
71817 là gì? | 71817 là: Xin đừng buồn | 请你干要气 | Please don’t get upset |
74839 là gì? | 74839 là: Trên thực tế, không nghĩ đến việc rời khỏi | 其实不想走 | Actually, not thinking of leaving |
82475 là gì? | 82475 là: Được yêu là hạnh phúc | 被爱是幸福 | Being loved is happiness |
130926 là gì? | 130926 là: Chỉ một suy nghĩ của bạn và bạn đã đến | 一想你就来啦 | Just one thought of you and you arrived |
246437 là gì? | 246437 là: Tình yêu thật kỳ diệu | 爱是如此神奇 | Love is so magical |
259695 là gì? | 259695 là: Yêu tôi là biết tôi | 爱我就了解我 | To love me is to know me |
564335 là gì? | 564335 là: Bạn nghĩ về tôi khi bạn buồn chán | 你无聊时想想我 | You think of me when you are bored |
564335 là gì? | 564335 là: Hãy nghĩ về tôi khi bạn buồn chán | 无聊时想想我 | Think of me when you are bored |
584520 là gì? | 584520 là: tôi thề là tôi yêu bạn | 我发誓我爱你 | I swear I love you |
594184 là gì? | 594184 là: Anh và em trọn đời | 你我就是一辈子 | You and me for a lifetime |
594230 là gì? | 594230 là: Tôi đang nghi vê bạn | 我就是爱想你 | I’m thinking of you |
654335 là gì? | 654335 là: Nếu bạn không có gì để làm, hãy nghĩ đến tôi | 你若无事想想我 | If you have nothing to do, think of me |
745839 là gì? | 745839 là: Thực sự, tôi không muốn rời đi | 其实我不想走 | Actually, I don’t want to leave |
770880 là gì? | 770880 là: Hôn bạn, ôm bạn | 亲亲你抱抱你 | Kiss you, hug you |
775885 là gì? | 775885 là: Hôn tôi, ôm tôi | 亲亲我抱抱我 | Kiss me, hug me |
801314 là gì? | 801314 là: Người bạn đồng hành của bạn mãi mãi | 伴你一生一世 | Your companion forever |
1314921 là gì? | 1314921 là: Yêu em trọn đời | 一生一世就爱你 | Love you for a lifetime |
1392010 là gì? | 1392010 là: Bạn là người tôi sẽ yêu suốt đời | 一生就爱你一人 | You are the person I’ll love for a lifetime |
3207778 là gì? | 3207778 là: Muốn đi chơi với bạn | 想和你去吹吹风 | Want to go out with you |
5201314 là gì? | 5201314 là: Anh muốn em suốt đời | 我爱你一生一世 | I want you for a lifetime |
6785753 là gì? | 6785753 là: Gặp nhau ở chỗ cũ và đừng rời đi cho đến khi gặp nhau | 老地方不见不散 | Meet at the same old place and don’t leave until we meet |
511314 20 là gì? | 511314 20 là: Yêu em trọn đời | 我要一生一世 爱你 | Love you for a lifetime |
52033 44587 là gì? | 52033 44587 là: Tôi yêu suốt đời với trái tim không thay đổi | 我爱你生生 世世不变心 | I love for a lifetime with an unchanging heart |
99013 148875 là gì? | 99013 148875 là: Cầu xin anh cả đời đừng rời xa em | 求求你一生 一世别抛弃我 | Beg you for a lifetime not to leave me |
9240 là gì? | 9240 là: Yêu nhất là em | 最爱是你 | Love the most is you |
9213 là gì? | 9213 là: Yêu em cả đời | 钟爱一生 | Love you for life |
8084 là gì? | 8084 là: Em yêu | Baby | Honey |
9089 là gì? | 9089 là: Mong em đừng đi | 求你别走 | Hope you don’t go |
9908875 là gì? | 9908875 là: Mong anh đừng bỏ rơi em | 求求你别抛弃我 | Hope you do not leave me |
81176 là gì? | 81176 là: Bên nhau | 在一起了 | Together |
940194 là gì? | 940194 là: Muốn nói với em 1 việc | 告诉你一件事 | I want to tell you one thing |
93110 là gì? | 93110 là: Hình như gặp em | 好像见见你 | Looks like meeting you |
85941 là gì? | 85941 là: Giúp em nói với anh ý | 帮我告诉他 | Help me tell you |
213 là gì? | 213 là: Một người ngu ngốc | 2B, 二屄 | a person who is very stupid |
233 là gì? | 233 là: hahaha – Cười | 哈哈哈 | laughter – hahaha |
4242 là gì? | 4242 là: Có | 是啊是啊 | Yes or It’s |
484 là gì? | 484 là: Nếu | 是 不是 | If |
666 là gì? | 666 là: Em đang làm thật tuyệt vời | 溜溜 溜 | You’re doing amazing sweetie |
7451 or 7456 là gì? | 7451 or 7456 là: Tôi đang tức giận | 气死 我 了 | I’m angry |
87 là gì? | 87 là: Ngốc | 白痴 | Idiot |
88 là gì? | 88 là: Tạm biệt – và có ý nghĩa giống với số 886 | Bye Bye | Goodbye |
94 là gì? | 94 là: Vì thế hoặc nhưng | 就是 | So, but |
99 là gì? | 99 là: Mong ước đôi lứa bên nhau dài lâu | 久久 | The wish for a couple to be together for long time |
995 là gì? | 995 là: Giúp tôi – Cứu tôi với | 救救我 | Help, Save me! |
996 là gì? | 996 là: Làm việc từ 9h sáng đến 9h tối, 6 ngày một tuần | jiǔ jiǔ liù | Working from 9am to 9pm, 6 days a week |
Mỗi số có các ý nghĩa khác nhau và được các bạn trẻ ghép lại thành các câu có nghĩa. Chẳng hạn 419 trước 520 sau là gì? Nó sẽ có nghĩa là tình một đêm trước rồi tôi yêu bạn sau. Đại khái là như vậy
Và còn nhiều dãy số khác nữa, chỉ cần bạn hiểu rõ ý nghĩa các chữ số ở trên thì có thể sáng tạo ra nhiều câu có ý nghĩa lãng mạn khác
Từ những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã hiểu 419 là gì rồi phải không. Bên cạnh đó, Wiki Giới Trẻ còn giới thiệu đến các bạn ý nghĩa của các con số khác nữa. Hy vọng điều này sẽ giúp bạn có nhiều thông tin hơn trong cuộc sống. Hẹn gặp lại bạn ở các bài viết tiếp theo.